Có 2 kết quả:
原点矩 yuán diǎn jǔ ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩˇ • 原點矩 yuán diǎn jǔ ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(statistics) moment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(statistics) moment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0