Có 2 kết quả:

原点矩 yuán diǎn jǔ ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩˇ原點矩 yuán diǎn jǔ ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(statistics) moment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(statistics) moment

Bình luận 0